(12-4-2017) Bảng tham khảo giá nội địa và kỳ hạn hàng hoá hôm nay

Xin nhấp chuột vào đề mục trên để tham khảo (có cập nhật thường xuyên trong ngày)  giá nội địacác loại nông sàn hàng hoá gồm cà phê, ca cao, hồ tiêu, đào lộn hột và  đóng cửa giá kỳ hạn nhiều mặt hàng đáng quan tâm.

(Lưu ý giá nội địa nêu trên chỉ là ức đoán dựa trên giá đóng cửa sàn kỳ hạn hôm trước. Thị trường hàng thực điều chỉnh trong ngày tùy theo lượng hàng bán ra và cách thanh toán).

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA & KỲ HẠN
GIÁ VND
LOẠI HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH HÔM NAY HÔM QUA
THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA 12/4/2017 +/-
Cà phê nguyên liệu triệu/tấn 46.8 46.2 0.6
Cà phê loại 2 – 5% triệu/tấn 47.3 46.7 0.6
Cà phê XK loại 2-5% USD/tấn -65 -65 0
Hồ tiêu đen USD/tấn FOB 5025 5030 -5
Hồ tiêu triệu/tấn 105 106 -1
Ca cao triệu/tấn 38.6 38.6 0
Đào lộn hột tươi triệu/tấn 40 40 0
TỶ GIÁ VỚI USD (CẬP NHẬT)
JPYUSD 1 USD 109.71 110.84 -1.13
BRLUSD 1 USD 3.14 3.13 0.01
INDUSD 1 USD 65.08 65.08 0
VNDUSD 1 USD 22770 22770 0
GIÁ ĐÓNG CỬA KỲ HẠN (CẬP NHẬT)
Robusta London USD/tấn 2199 2180 19
Arabica New York cts/lb 142.4 142.15 0.25
Cacao New York USD/tấn 1988 1964 24
Tiêu đen Kochi (Ấn độ) Rupees/tấn 61733 61866 -133
Cao su Tokyo (Nhật bản) JPY/kg 256.5 262 -5.5
Dầu thô WTI USD/thùng 53.24 53.06 0.18
Vàng New York USD/oz 1274 1254.65 19.35
Chỉ số USD USD/tấn 100.65 100.96 -0.31
Dự kiến mở cửa sàn robusta London 12/4 không đổi

Hits: 87