(11-4-2017) Bảng tham khảo giá nội địa và kỳ hạn hàng hoá hôm nay

Xin nhấp chuột vào đề mục trên để tham khảo (có cập nhật thường xuyên trong ngày)  giá nội địacác loại nông sàn hàng hoá gồm cà phê, ca cao, hồ tiêu, đào lộn hột và  đóng cửa giá kỳ hạn nhiều mặt hàng đáng quan tâm.

(Lưu ý giá nội địa nêu trên chỉ là ức đoán dựa trên giá đóng cửa sàn kỳ hạn hôm trước. Thị trường hàng thực điều chỉnh trong ngày tùy theo lượng hàng bán ra và cách thanh toán).

 

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA & KỲ HẠN
GIÁ VND
LOẠI HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH HÔM NAY HÔM QUA
THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA 11/4/2017 +/-
Cà phê nguyên liệu triệu/tấn 46.2 46.5 -0.3
Cà phê loại 2 – 5% triệu/tấn 46.7 46 0.7
Cà phê XK loại 2-5% USD/tấn -65 -65 0
Hồ tiêu đen USD/tấn FOB 5030 5035 -5
Hồ tiêu triệu/tấn 106 108 -2
Ca cao triệu/tấn 38.6 38.6 0
Đào lộn hột tươi triệu/tấn 40 40 0
TỶ GIÁ VỚI USD (CẬP NHẬT)
JPYUSD 1 USD 110.84 111.11 -0.27
BRLUSD 1 USD 3.13 3.15 -0.02
INDUSD 1 USD 65.08 65.08 0
VNDUSD 1 USD 22770 22770 0
GIÁ ĐÓNG CỬA KỲ HẠN (CẬP NHẬT)
Robusta London USD/tấn 2180 2194 -14
Arabica New York cts/lb 142.15 142.4 -0.25
Cacao New York USD/tấn 1964 2007 -43
Tiêu đen Kochi (Ấn độ) Rupees/tấn 61866 61475 391
Cao su Tokyo (Nhật bản) JPY/kg 262 268 -6
Dầu thô WTI USD/thùng 53.06 52.24 0.82
Vàng New York USD/oz 1254.65 1257.3 -2.65
Chỉ số USD USD/tấn 100.96 101.117 -0.157
Dự kiến mở cửa sàn robusta London 11/4 không đổi

Hits: 68